ちょっと (chotto) là một trong những từ hữu ích và thường được sử dụng trong tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn chỉ mới tiếp xúc với tiếng Nhật , rất có thể bạn đã bắt gặp ちょっと trước đây, bởi vì nó ngắn, đơn giản và dễ nói.
Nhưng không phải tất cả các nghĩa của ちょっと đều giống nhau. Ví dụ, hai trong số ý nghĩa của ちょっと, là “một chút” và “rất” lại mâu thuẫn với nhau.
Nếu tôi kết hợp ちょっと với một từ như
Sự biến đổi ý nghĩa như thế khá quan trọng, bạn có nghĩ thế không? Nhưng nếu bạn xem xét và nắm được sự khác biệt giữa tất cả các cách sử dụng của ちょっと bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng nó.
Điều kiện để đọc hiểu được bài viết này: Bài viết này sẽ sử dụng hiragana, kanji và cung cấp các câu ví dụ. Những bạn nào đang ở trình độ ngữ pháp mới bắt đầu cũng sẽ rất hữu ích, nhưng bạn cần nắm vững Hiragana và những mẫu ngữ pháp sơ cấp căn bản.
Kanji của ちょっと (chotto)
Trước khi chúng ta nói về ý nghĩa và cách sử dụng, chúng ta hãy đi qua lịch sử của ちょっと một chút. Thật không may, nó không thú vị lắm vì chỉ có ちょっと (một chút) được biết về nó 🙂 !
Từ ちょっと như chúng ta biết ngày nay bắt nguồn từ một từ được sử dụng trong thời Kamakura (1185 – 1333 AD).
Đó là từ 些と (ちと)
Dần dần, xuất hiện các biến thể mạnh mẽ hơn của nó, ちいと và ちっと, theo thời gian chúng tự phân nhánh, hình thành các biến thể như ちょいと và cuối cùng là ちょっと.
Đối với cách chúng ta viết ちょっと , có hai phiên bản kanji: 一寸 và 鳥渡. Kanji 一寸 thường được đọc là いっすん , có nghĩa là “một mặt trời”. Không phải mặt trời như mặt trời trên bầu trời, mà là một đơn vị đo lường cũ của Nhật Bản gọi là “mặt trời”, chính xác là 3,03 cm.
Kanji 鳥渡 nghĩa là một cái gì đó liên quan “chim”, nhưng không giống như 一寸 , kanji không dính dáng gì lắm tới ý nghĩa. Thay vào đó, nó là vấn đề của cách đọc: 鳥:ちょう và 渡:と.
Nhưng có lẽ bạn có thể quên 一寸 và 鳥渡 đi vì ちょっと hầu như luôn luôn được viết bằng hiragana. Thỉnh thoảng bạn có thể thấy, ngay cả trong các văn bản tiếng Nhật, nó hầu như luôn có furigana để giúp bạn đọc nó. Và 鳥渡 hiếm đến nỗi chính tôi chưa bao giờ thấy nó được sử dụng!
7 ý nghĩa khác nhau của ちょっと (chotto)
Từ ちょっと như chúng ta biết ngày nay thực sự có bảy nghĩa khác nhau và phân biệt rõ ràng. Nếu bạn đang tìm hiểu cách sử dụng ちょっと, bạn cần phải xem nó trong ngữ cảnh để thực sự hiểu cả cách sử dụng và tại sao chỉ dựa vào định nghĩa từ điển là không đủ.
1. Một chút (số lượng, cấp độ, phạm vi)
Ý nghĩa cơ bản nhất cho ちょっと là “một chút.”
Tiếng Việt cũng có rất nhiều cách nói khác nhau tương đương với ý nghĩa này như là:
- Một ít
- Một chút ít
- Một vài
- Một tí
- Một phần nào đó…
Một điều khác cần ghi nhớ, là trong tiếng Nhật ちょっと có chức năng như một trạng từ. Trong tiếng Việt, thì “một chút” lại hoạt động như một danh từ hoặc kết hợp với một danh từ khác để tạo thành một cụm danh từ, ví dụ: “một chút tiền”. Cách tốt nhất để hiểu ちょっと là đặt các ví dụ, vì vậy hãy xem một số câu ví dụ! Hãy chú ý đến tất cả các cách khác nhau có thể diễn đạt bằng tiếng Việt, so với tiếng Nhật.
ちょっと Tôi sẽ ăn một chút! |
|
ちょっと Tôi có biết một chút |
|
ちょっとしかない。 Chỉ có một chút thôi! |
|
ちょっとコウイチを見た。 Tôi đã liếc nhìn Koichi (tôi có nhìn Koichi một chút!) |
Trong câu ví dụ cuối, nếu dịch sát sẽ thành “Tôi đã nhìn Koichi một chút”, nhưng thay vào đó để câu dịch hay hơn chúng ta sử dụng động từ “liếc nhìn”.
「コウイチって知ってる?」「うん、ちょっと。」 “Bạn có biết Koichi?” “À, có biết chút ít!” |
|
ちょっと Tôi có một số triệu chứng dị ứng. |
|
この Cách phát âm này hơi khó. |
|
韓国語はちょっとだけしか話せません。 Tôi chỉ có thể nói được một chút tiếng Hàn. |
|
もうちょっとで Tôi suýt bị tàu đâm! |
Ở câu ví dụ cuối, nếu dịch ra có nghĩa là “Tôi đã bị tàu đâm một chút” (có lẽ sẽ chết), thay vào đó chỉ có một chút khoảnh khắc giữa việc không bị tàu đâm và thực sự bị tàu đâm. Vì vậy, chúng ta dịch thành “suýt”.
もうちょっとで Bài tập về nhà của tôi đã gần xong. (một chút nữa là xong) |
|
ちょっと聞いたんだけど、 Ai đó nói với tôi rằng bạn sẽ nghỉ học. Bạn có phải? |
Câu ví dụ cuối, dịch ra có nghĩa là “tôi có nghe nói một chút gì đó về việc bạn sẽ nghỉ học!”, thể hiện sự không chắc chắn của người nói.
2. Một chút (thời gian)
Ý nghĩa này có cùng một cách dịch với số 1, nhưng nó được sử dụng đặc biệt cho thời gian. Tương đương với một số cách nói trong tiếng Việt như là:
- Một chốc
- Một lát
- Một chút (thời gian)
Hãy xem xét một số ví dụ nhé:
ちょっと待って。 Chờ một lát! |
|
ちょっと待ってください。 Vui lòng chờ một lát! |
|
ちょっとお待ち下さいね。 Vui lòng đợi trong chốc lát. |
|
Tôi đã có một chuyến thăm ngắn đến Nagoya trên đường từ Tokyo đến Osaka. |
|
ちょっと Cho tôi suy nghĩ một chút! |
Câu ví dụ cuối có nghĩa là “cho tôi một chút thời gian để suy nghĩ”.
コウイチはちょっと考えてからそのメールに Koichi trả lời email sau khi suy nghĩ một chút. |
|
Quê tôi đã thay đổi rất nhiều trong một khoảng thời gian ngắn. |
3. “Một chút!” nhưng không thực sự như thế
Ý nghĩa thứ ba này vẫn được dịch là “một chút” giống số 1, và 2, nhưng nó lại ẩn ý “ngược lại”. Thay vì nó nghĩa là “ít” thì nó lại ẩn ý “không ít” tí nào. Xin đưa ra một ví dụ cho bạn dễ hiểu, trong tiếng Việt cũng vậy thôi!
Mẹ bạn bước vào phòng, nhìn thấy bạn đang vật lộn qua một núi bài tập về nhà.
Mẹ: Này, con không bận chứ?
Bạn: Dạ, con hơi bận. (Bạn tỏ vẻ khó chịu với đống bài tập)
Như vậy, thực tế là đang rất bạn và không muốn nhận thêm lời yêu cầu nào từ mẹ, chứ không bạn là “bạn chỉ bận một chút thôi!”. Như vậy, nếu dịch ra tiếng Việt sẽ tương đương với “hơi, khá…“.
Trong tiếng Nhật, thay vì sử dụng ちょっと như thế này để mỉa mai, chúng ta sử dụng nó để tỏ ý khiêm tốn, lịch sự hoặc cố gắng làm cho một cái gì đó có vẻ ít quan trọng hơn bằng cách làm giảm đi những gì mà đáng ra là một biểu hiện mạnh mẽ. Bằng cách thêm ちょっと, bạn đang đưa ra tuyên bố “mơ hồ”. Và trong tiếng Nhật, sự mơ hồ đó luôn đồng nghĩa với sự lịch sự.
Một ví dụ thêm cho bạn dễ hiểu:
Sếp của bạn gọi cho bạn trong khi bạn đang chuẩn bị bữa ăn tối.
Sếp: Này! Anh có thời gian để trò chuyện về công việc không?
Bạn: Xin lỗi, hiện tại tôi hơi bận. Tôi có thể gọi lại cho Sếp sau được không?
(Như vậy, bạn đang từ chối một cách lịch sự với lý do là bạn đang bận, chứ không hề có ý nói “bạn chỉ hơi bận một chút”).
Vậy đó, cho dù chúng ta có bận hay không, chúng ta không bao giờ nói rằng chúng ta rất bận ngay bây giờ vì điều đó có thể khiến người gọi điện cảm thấy có lỗi. Có thể ổn khi nói điều đó với một người bạn thân hoặc thành viên gia đình, nhưng khi nói đến ông chủ, đồng nghiệp, khách hàng hoặc người quen, bạn sẽ không bao giờ nhấn mạnh sự thật rằng bạn vô cùng bận rộn.
Theo cách này, ちょっと trở thành một từ khiêm tốn cho phép bạn giải thích tình huống mà bạn gặp phải mà không thô lỗ hoặc thẳng thừng với người khác.
Hãy xem xét một số ví dụ về nghịch lý này:
ごめん。今ちょっと Xin lỗi. Bây giờ tôi hơi bận. |
|
ちょっと Nó có thể mất một chút thời gian. |
Điều này thực sự có thể mất một chút thời gian hoặc có thể mất nhiều thời gian hơn. Dù bằng cách nào, chúng ta giữ cho nó mơ hồ để được an toàn. Ví dụ: nếu bạn đang ở trong một cửa hàng và đề nghị một nhân viên tìm thứ gì đó cho bạn, họ có thể trả lời, “Được ạ, nhưng nó có thể khiến tôi mất một chút thời gian, điều đó có ổn không?” Điều này làm dịu cú “sốc” là họ sẽ mất nhiều thời gian hơn bạn tưởng.
「暑くない?」「ちょっと。」 “Không nóng sao?” – “Một chút!” |
Điều này có thể được sử dụng trong các tình huống thực sự hơi nóng hoặc tình huống quá nóng đối với bạn. Thông thường nếu ai đó nói “ở đây hơi nóng” thì thực sự có nghĩa là “ở đây quá nóng nên tôi không thấy thoải mái.” Sau đó, điều thường xảy ra, là ai đó sẽ đề nghị mở cửa sổ hoặc thay đổi bộ điều hòa. Bạn không muốn hét lên, “Này, tôi nóng quá, bật điều hòa lên!” Thay vào đó, chúng ta cố gắng nói cho tinh tế hơn.
「テスト、どうだった?」「ちょっと難しかった。」 “Bài kiểm tra thế nào?” “Khá là khó!” |
Bài kiểm tra này có thể có một chút khó khăn hoặc thực sự khó khăn. Trong trường hợp này, bạn không muốn làm xấu hổ bản thân hoặc làm cho có vẻ như bạn muốn người khác cảm thấy cảm thông cho bạn vì bạn đã có một thời gian khó khăn.
ちょっと (điều đó) là một chút/khá rắc rối! |
Đây là một ví dụ khác, có cái gì đó có thể hoặc không phải là một vấn đề lớn đối với họ, nhưng họ không muốn làm cho bạn cảm thấy tồi tệ về nó. Nếu ai đó nói điều này, bạn có thể cần phải hỏi họ liệu nhiệm vụ đó là không thể đối với họ hay họ chỉ cần thêm thời gian để hoàn thành nó. Bạn sẽ phải cố gắng không thô lỗ bằng cách hỏi những câu hỏi trực tiếp như vậy, nhưng đôi khi bạn phải nỗ lực để có được câu trả lời rõ ràng bằng tiếng Nhật.
このアイディアはちょっとダメね。 Ý tưởng này không ổn lắm! |
Bạn không thể thẳng thừng kiểu “ý tưởng này không được!”, nhưng thay vào đó bạn làm nhẹ câu nói với ちょっと.
「このカバン、三万円だって。」「わっ、それはちょっと高いね。」 “Túi này là ¥ 30.000.” “Wow, nó khá mắc nhỉ!” |
Một lần nữa, món đồ đó có thể ít tốn kém hoặc cực kỳ tốn kém với bạn, nhưng bạn không muốn hét lên, “Wow, giá đó thật điên rồ!” nên bạn phải nói giảm như thế.
Tôi có thể nói được một ít tiếng Nhật. |
Bạn có thể nói được nhiều hơn “một ít tiếng Nhật”. Bạn thậm chí có thể thông thạo! Nhưng nói theo cách này đảm bảo bạn không có vẻ như đang tự hào về khả năng của mình. Hạ thấp kỹ năng của bạn luôn an toàn hơn.
3a. Diễn tả cảm xúc với ちょっと
Hình thức ちょっと này cũng có thể được sử dụng để thể hiện cảm giác/cảm xúc của bạn. Trong tiếng Nhật, chúng ta cố gắng không cởi mở cảm giác của mình với người khác. Thay vào đó, giống như chúng ta làm dịu ngôn ngữ của mình, chúng ta làm dịu tâm trạng, sở thích và cảm xúc của mình. Ví dụ, khi bạn vui, thường sử dụng ちょっと thay vì かなり. かなり thường được dịch thành “đáng kể” hoặc “khá”.
ちょっと vẫn có thể có nghĩa là “chỉ một chút” khi nói về cảm xúc, nhưng chúng ta thường sử dụng nó khi chúng ta muốn diễn đạt ý nghĩa là “khá nhiều!” (ngược lại điều muốn nói)
Dưới đây là một số ví dụ:
ちょっとさみしい。 (Em thấy cô đơn một chút) Em nhớ anh rất nhiều! |
|
ちょっと (một chút vui) Tôi thật sự rất hạnh phúc! |
|
ちょっと (buồn một chút) Tôi thực sự rất buồn. |
Những câu trên đều thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Phạm vi cảm xúc có thể được bao phủ bởi ちょっと là khá rộng. Và chúng ta có những từ cho những cảm xúc cụ thể này, như là:
- めっちゃ: vô cùng
- とても: rất là, thực sự là, hết sức là
- すごく: cực kỳ
- かなり: khá
- ちょっと: một chút
Chúng ta có xu hướng sử dụng ちょっと để thay thế cho tất cả những phạm vi trên. Tất nhiên, mọi người đều có phạm vi đặc trưng của riêng mình, (nghĩa là bạn có thể sử dụng bất kỳ từ nào tùy theo cá tính của bạn) nhưng đây là nhấn mạnh về cách người Nhật thể hiện bản thân. Nó có thể là một khuôn mẫu, tôi nghĩ rằng hầu hết chúng ta đều ngại ngùng khi thể hiện tình cảm của mình với người khác.
4. Khó khăn hoặc không thể làm được
Khi bạn sử dụng ちょっと với một động từ phủ định, ý nghĩa sẽ thay đổi thành: việc thực hiện hạnh động đó sẽ không dễ dàng hoặc sẽ bất khả thi. Đây là một cách nói tránh, nói giảm cho lịch sự.
Dưới đây là một số ví dụ:
ちょっとできないと思います。 Tôi sợ tôi sẽ không thể làm điều đó. |
|
今日中にはちょっと終わりそうにない。 Có lẽ sẽ khó để hoàn thành nó trong hôm nay. |
|
ちょっと名前が思い出せないんだよね。 Tôi e rằng tôi không thể nhớ tên cô ấy. |
|
ごめん。ちょっともう無理。 Xin lỗi. Tôi không thể làm điều này nữa. |
|
あの発言はちょっと信じられなかった。 Thật khó tin những gì anh ấy nói. |
|
ちょっとよく分からないんだけど。 Tôi không hiểu lắm. |
|
ちょっと見当もつかない。 Tôi không đoán được gì. |
|
ちょっとどうかな。 Không biết sẽ ra sao nữa! |
5. Xin lỗi, tôi có thể không?
Ý nghĩa tiếp theo được sử dụng với ちょっと là khi bạn yêu cầu ai đó làm gì đó. Chúng ta thường thêm ちょっと vào các loại yêu cầu này bởi vì nó ngụ ý rằng những gì bạn đang hỏi sẽ gây ra cho họ một số rắc rối hoặc khó chịu, bạn nhận thức được điều đó và xin lỗi vì điều này. Nghe có vẻ nhẹ nhàng và lịch sự hơn là chỉ đơn giản là hỏi một câu hỏi trực tiếp.
Đôi khi, ちょっと này được sử dụng với nghĩa “xin phép làm phiền” hoặc “xin lỗi”. Dưới đây là một số ví dụ:
ちょっとお願いしたいのですが。 Tôi có thể nhờ bạn giúp đỡ không? |
|
ちょっとお Tôi có thể hỏi bạn vài điều không? |
|
ちょっとこっちに来てもらえるかな。 Bạn có thể đến đây được không? |
|
ちょっと今よろしいですか? Xin lỗi. Tôi có thể phiền bạn lúc này được không? |
|
ちょっとこれ、そこの Xin lỗi, nhưng bạn có thể đặt cái này lên kệ không? |
|
ちょっとすみませんが、私も Xin lỗi, nhưng tôi có thể nói không? |
|
山田さん、ちょっと! Ông Yamada, ông có chút thời gian không? (người nói muốn nhờ vả/yêu cầu) |
6. NÀY! (gây chú ý)
Nghĩa này rất dễ sử dụng! Bạn có thể sử dụng ちょっと khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó, giống như từ “hey!, EEh!, này!” Cách nói này có thể được rút ngắn thành ちょ, ちょっ hoặc lặp lại ちょちょちょ.
Tôi không tìm thấy bất kỳ lý do lịch sử hoặc văn hóa nào về việc tại sao chúng ta sử dụng nó như thế này, nhưng tôi đoán là từ việc sử dụng từ số 5 (xin lỗi) dần trở thành một cách thông thường để thu hút sự chú ý của ai đó (chỉ là phỏng đoán).
Dưới đây là một số ví dụ:
ちょっと、これ見て! Ê! Nhìn nè! |
|
ちょっと待てよ! Hey, chờ với! |
|
ちょっと待って、ちょっと待って。 Này đợi đã! Này đợi đã! |
|
ちょちょちょちょ、聞いて! Này này này này này, nghe này! |
|
ちょっと、それどういう意味? Eh! Cái này nghĩa là sao? |
|
ちょっと、君! Này bạn! (này em!) |
|
ちょっとやめてよ! Này, không được! |
|
ちょっと、何やってるの? Eh, làm gì đó! |
Có một cụm từ nổi tiếng trong clip hài đôi “8.6 Giây Bazuka” do bộ đôi hài “The Touch” biểu diễn, cụm từ đó là ちょっとまって、ちょっとまって、お兄さん (Hey! Wait, man…). Xem clip trên và tôi hứa bạn sẽ không quên cách sử dụng cái này 🙂
7. ちょっと – Một cách nói mơ hồ
Cuối cùng, ちょっと được sử dụng để làm cho câu trả lời của bạn không rõ ràng. Đôi khi bạn không muốn giải thích cho ai đó về điều gì đó. Hoặc có thể bạn không muốn người khác biết cảm xúc hoặc kế hoạch chính xác của bạn. Trong tình huống này, ちょっと là lối thoát hoàn hảo. Bạn có thể nói với họ rằng bạn đang làm gì đó mơ hồ, với ちょっと, hy vọng họ sẽ nhận ra được ẩn ý rằng bạn không muốn nói với họ nhiều hơn.
Dưới đây là một số ví dụ:
「どこに行くの?」「ちょっとそこまで。」 “”Bạn đi đâu thế?” “À tới chỗ kia!” |
|
「何やってるの?」「うんまあ、ちょっとね。」 “”Bạn đang làm gì đấy?” “Chà, làm vài thứ ấy mà!” |
|
「ああいうのはちょっとね…。」 “”Mấy cái thứ đó hơi … bạn biết đấy!” |
|
「何読んでるの?」「うん、ちょっとね。」 “”Bạn đang đọc gì vậy?” “Ừm, đọc một vài thứ ấy mà!” |
|
「何話してたの?」「うーんちょっとしたことだよ。」 “”Các bạn đang nói về cái gì vậy?” “Chỉ là mấy vấn đề tinh linh ấy mà.” |
|
「今日夜飲みに行かない?」「あー、今日はちょっと。」 “Bạn có muốn đi uống tối nay không?” “Chà, hôm nay thì chắc là…” |
ちょっと cũng được sử dụng như một cách để tránh sự từ chối trực tiếp. Ví dụ: nếu bạn được mời tham gia một bữa tiệc, nhưng bạn không muốn đi hoặc không thể đi vì điều đó gây bất tiện cho bạn, bạn có thể nói như ví dụ trên.
Trên đây là tất cả những gì bạn cần biết về ちょっと. Có một câu ngạn ngữ Nhật Bản 「
Nội dung từ Tofugu được điều chỉnh lại cho phù hợp với người Việt