in Tiếng Nhật tổng hợp

もので hay ものを

 Bạn đọc bài viết thuộc chuyên đề Bạn chọn cái nào – phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật.
もので và ものを nếu xét vì ý nghĩa thì cũng không hẳn là gần giống nhau. Nhưng vẫn bị nhiều bạn học tiếng Nhật nhầm lẫn vì hình thức của nó, chỉ khác nhau mỗi を và で. Thế nên, cũng cần thiết để đặt chúng cạnh nhau giúp bạn phân biệt cho rõ ràng.

もので

(Bởi vì, tương đương với だから)

もので rất đơn giản và dễ sử dụng. Nó nói đến lý do mà bạn đã lỡ làm sai điều gì đó. Nó giống một lời biện hộ, phân trần rằng “không phải là tôi sai nhưng tôi không còn cách nào khác”. Ví dụ: bối cảnh bạn gặp sự cố trên đường và không thể nào đến trường kịp lúc, thầy giáo hỏi:

A:授業じゅぎょうは9時半からですよ。今、何時だと思っているんですか。

B:すみません。電車が事故じこで遅れたもので

A:Buổi học thì bắt đầu từ 9 giờ rưỡi, có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?

B:Em xin lỗi, do tàu điện gặp sự cố nên em mới trễ [chứ em không còn cách nào khác]

Một ví dụ khác như là:

風邪気味かぜぎみもので、今日はこれで帰らせていただきます。

Do tôi bị cảm lạnh, hôm nay xin cho tôi được về nghỉ lúc này.

Nếu muốn so sánh với だから thì もので cố ý nêu lên một lý do mang tính khách quan hơn và mong mỏi sự thông cảm của người nghe nhiều hơn, chứ không đơn thuần chỉ để giải thích cho người khác hiểu vấn đề. Đôi khi trong văn nói, bạn sẽ bắt gặp người Nhật không dùng もので mà nói rút gọn nó thành もんで, như là:

すみません、知らなかったもんで(←もので)。

Xin lỗi, tôi không biết [nên tôi không cố ý]

ものを

(vậy mà, phải chi, tương đương のに)

ものを thường được sử dụng như một cách thể hiện sự bất mãn với sự phát sinh kết quả sự việc nào đó mà bạn không hài lòng. Vì nó là lời nói có tính phàn nàn nên chỉ có giá trị thoả mãn tâm trạng người nói chứ không giải quyết được vấn đề gì. Ví dụ:

すぐに医者に行けばいいものを、がまんしていたから、ひどくなってしまった。

Nếu đi bác sĩ ngay thì tốt rồi, vậy mà anh cứ cố chịu đựng nên bệnh mới bị nặng thêm.

Nếu để ý, bạn sẽ rất thường thấy trong văn nói người Nhật hay dùng luôn nguyên cụm すればいいものを. Tính chất những câu nói như thế này đều là trong tâm trạng nuối tiếc, hoặc trách móc, kiểu như “nếu làm thì có lẽ đã không bị kết quả xấu, nhưng vì đã không làm như thế nên đã bị kết quả không tốt”. Bạn có thể xem thêm một ví dụ nữa, một câu trách móc mà người Việt mình cũng hay dùng:

わたしに話してくればいいものを、どうして、ひとこと言ってくれなかったんですか。

Giá mà bạn nói với tôi thì tốt rồi, vậy mà lại không nói với tôi một tiếng nào thế?

Nhìn chung ものを thường được sử dụng trong ý nghĩa tiêu cực như thế. Nhắc lại từ đầu, rõ ràng hai điểm ngữ pháp này không giống nhau về nghĩa tí nào, nhưng hình thức thì chỉ cần nhầm lẫn chữ を và で nên biết đâu bạn đem lại sự hiểu lầm trong giao tiếp, từ tích cực lại chuyển thành tiêu cực thì khổ.

Bài trắc nghiệm
Ban chon cai nao 3Đây là bài trắc nghiệm sau khi bạn đã đọc lý thuyết. Nếu chưa hiểu hãy comment bên dưới, nếu đã nắm vững kiến thức hãy làm bài tập để củng cố nhé. Chúc bạn mau tiến bộ!

Bài tập: もので hay ものを

Viết bình luận

Comment