てはだめだ cũng giống với てはいけない, hầu như không có sự phân biệt đáng kể nào. てはだめだ cũng diễn tả sự cấm đoán, thường được những người ở vị trí giám thị, cấp trên, như người quản lý, giáo viên, cha mẹ sử dụng đối với những người chịu sự giám thị hoặc cấp thấp hơn. Ví dụ:
Không được chơi ở bãi đậu xe. Đi ra ngay!
Chị ngăn cấm em trai:
「その花をとってはだめだ。」と姉が弟に言った。
Chị nói với em trai: “Không được hái hoa đó!”
Đôi khi てはだめだ không sử dụng như một lời cấm đoán mang tính giáo điều, nhưng còn là một cách mạnh mẽ để thể hiện sự thúc đẩy, khích lệ, hay một lời thách thức tinh thần để động viên ai đó, kiểu như là:
Không được ở đó mà phàn nàn hoài. Hãy tự mình xoay sở.
Đó chính là sự linh hoạt của ngôn ngữ, bạn khéo léo áp dụng ý nghĩa của nó trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ thấy rõ nhiều khả năng của một điểm ngữ pháp.
こんなところでへばってはだめだ。あと1キロだ。しっかりしろ。
Lăn ra thở dốc ở chỗ này là không được đâu. Còn 1km nữa thôi. Chạy vững lên.
Đôi khi てはだめだ được rút ngắn thành dạng 「では → じゃ」、「ては → ちゃ」.