Tổng hợp ngữ pháp N4
Ngữ pháp N4 んじゃない /n-janai/ có nghĩa là “chẳng phải…sao”. Dùng để diễn tả phán đoán mang tính chất ước chừng của người nói.
N/ Na(なん)+ じゃない
A/ V + んじゃない
Diễn tả phán đoán mang tính chất ước chừng của người nói “không thể khẳng định rõ là như thế, nhưng phải chăng là thế”. Được nói với ngữ điệu lên giọng.
Cũng có thể nói là 「んじゃないの」. Ngoài ra, nam giới còn sử dụng cách nói như 「んじゃないか」. Dạng lịch sự là 「んじゃありませんか」.
Ví dụ đặt câu với んじゃない /n-janai/
あの人、山田さんなんじゃない?
Người kia chẳng phải là anh Yamada sao?
ほら、
Kìa, mặt bạn đã đỏ lên rồi. Bạn đã thích anh Yamada rồi chứ gì?
それ、いいんじゃない?悪くないと思うよ。
Cái đó được chứ, phải không? Tôi nghĩ không tệ đâu.
かぎ?テーブルの上にあるんじゃない?
Chìa khóa hả? Chẳng phải là ở trên bàn sao?
リモコン?
Điều khiển tivi hả? Chẳng phải là ở trên tủ sách sao?
佐藤さん?もう帰ったんじゃない?
Cô Sato hả? Chẳng phải là cô ấy đã về rồi sao?