Tổng hợp ngữ pháp N4
Cấu trúc ngữ pháp N4 dạng “Từ chỉ số lượng + する” có nghĩa biểu thị khoảng thời gian trôi qua hoặc mức phí tổn.
Công thức:
Từ chỉ số lượng + する
Từ chỉ số lượng ở đây có thể là thời gian, số tiền, hay những từ dạng như 少し, ほど…, chủ yếu là để người nghe hình dung về mức độ cụ thể mà bạn muốn nói. Trong trường hợp thời gian có thể thay thế bằng 「たつ」, còn trường hợp phí tổn có thể thay thế bằng 「かかる」.
Cách nói này mang tính phỏng đoán, dự định của người nói.
Ví dụ:
バンコクまで
Đi Bangkok vé khứ hồi giá bao nhiêu?
その
Lữ quán ấy trọ một đêm phải trả giá đến 50 nghìn yên.
30分ほどして戻りますのでお待ちください。
Xin đợi ở đây, khoảng 30 phút sau tôi sẽ trở lại.
この
Loại củ này trồng khoảng nửa năm sau sẽ nảy mầm.
少ししてから出かけましょう。
Chúng ta đợi một lát nữa hãy đi.
こんな建て方では10年しないうちに
Xây dựng kiểu này thì chưa đầy 10 năm sau sẽ sụp thôi.