in Tiếng Nhật tổng hợp

Sự khác biệt giữa ~te và ~tete (~て / ~てて)

Đây không phải là bài viết giải thích thể -te (~て) trong tiếng Nhật. Mà đòi hỏi bạn đã biết về căn bản thể -te trước khi phân biệt nó với một cách dùng khác có vẻ tương tự mà không tương tự.

Khi nói tiếng Nhật bạn có thể sẽ gặp người hợp người Nhật nói hai lần te như sau:

  1. 待って
  2. 待ってて

Cả hai câu trên bạn có thể dịch là “chờ chút!/chờ nhé!/vui lòng đợi!…” sao cũng được. Thế nhưng, nếu cả hai đều cùng dịch như thế thì có gì mà bảo là khác nhau. Thực ra chúng khác nhau đấy, bối cảnh nói sẽ quyết định bạn nên dùng cái nào.

Trước hết, 待ってて chính là cách nói rút ngọn (trong giao tiếp) của 待ってて. Cách nói cho rút gọn như thế này xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp tiếng Nhật. Như vậy, tất cả những ví dụ trong bài viết này có dùng ~てて thì bạn cần hiểu đó là ~ていて, và bản chất của tiêu đề khi nói phân biệt giữa ~て và ~てて thực chất là phân biệt giữa ~て và ~ていて.

Bắt đầu nhé…

待って thông thường sẽ được bạn dịch/hiểu là “đợi”. Mà bạn hay nói như là:

少々待ってください。Vui lòng đợi chút nhé!

Nó cũng đề cập đến việc chờ đợi một khoản thời gian rất ngắn, dạng non-existent period (thực chất không tồn tại). Ví dụ trong câu sau:

待っ、今なんて言った?

Chờ chút, đang nói gì vậy?

Thử ngẫm nhé, xét cho cùng, câu ví dụ trên người nói không trực tiếp có ý bảo chờ đợi, nhưng là muốn là muốn yêu cầu người nghe ngừng việc nói lại. Trái lại, bạn xem ví dụ sau với ~てて:

トイレ行ってくるからここで待ってて

Mình đi toilet nên đợi mình chút nhé!

Như đã nói, câu trên ~てて chính là ~ていて. Mà ~ていて chính được hiểu như là thể tiếp diễn trong tiếng Nhật, mang ý nghĩa kéo dài tiếp diễn một tình trạng/trạng thái nào đó. Thế nên, bạn sẽ hiểu bối cảnh trên: là khi người nghe tiếp tục đợi người nói vì người nói muốn đi toilet.

トイレ行ってくるからここで待ってて

Mình đi toilet nên [cứ tiếp tục] đợi mình chút nhé!

Tóm lại,

  1. ~て ➡ yêu cầu thực hiện hành động
  2. ~てて ➡ yêu cầu thực hiện hành động và duy trì tiếp tục

Phân biệt điều này cũng không quá khó, một vài ví dụ sau có thể sẽ giúp bạn:

どっか行って。

Đi chỗ khác đi! 

Yêu cầu thực hiện hành động đi chỗ khác.

遅れそうだから先に行ってて

Chắc tớ trễ rồi nên cứ đi trước đi!

Người bạn này biết mình sẽ trễ, nên yêu cầu bạn bè mình thực hiện hành động đi và tiếp tục mà không cần có mình.

Cái nhấn mạnh của ってて là cứ duy trì trạng thái thực hiện hành động đó mà thôi. Những ví dụ khác, cố ý sử dụng cùng một động từ để bạn phân biệt dễ hơn:

眠かったら寝ていいよ。

Nếu buồn ngủ thì ngủ đi!

–> không nhấn mạnh đến việc duy trì trạng thái, đơn giản chỉ bảo “hãy ngủ đi!”

寝てていいよ。

Cứ ngủ tiếp đi (không cần phải dậy đâu!).

–> Nhấn mạnh đến việc duy trì trạng thái, ở đây nhấn mạnh “hãy cứ ngủ đi!”

Viết bình luận

Comment