Trợ từ は -wa xác định điều mà câu muốn nói đến và gây chú ý cho người nghe đến những phần theo sau. Ví dụ như:
新聞は、来ませんでした。
Diễn giải: (Đề cập đến) tờ báo, nó đã không đến.
Trong câu này, 新聞 (báo) là chủ đề của câu vì trợ từ -wa được cặp theo nó để xác định điều đó. Câu này được nói ra khi người nói biết người nghe rất quan tâm đến những thông tin liên quan đến tờ báo. Giả sử ngày trước, mình có làm trong một công ty của sếp người Nhật, nhiệm vụ của mình là đem báo mới mỗi ngày để lên bàn của sếp, ông ấy rất quan tâm đến điều đó. Và vì nhân viên giao báo có chút sự cố nên không thể giao cho kịp, nên mình đã nói như thế để cung cấp thông tin về vấn đề và sếp quan tâm mỗi sáng.
Trợ từ は -wa xác định một điều gì đó mà người nghe đã biết, đã có quan tâm trước đó, theo sau là những thông tin mới. Những mẫu câu dạng như thế này cung cấp một thông tin mới nào đó vào cuối câu, theo trình tự từ-cũ-đến-mới, là cách diễn đạt khá thông thường trong tiếng Nhật. Ví dụ, hai câu hỏi đơn giản như sau:
お名前は、何ですか。
Bạn tên gì?
こちらは、どなたですか。
Người này là ai?
Câu trả lời của những câu hỏi này cũng xác nhận lại cùng một cấu trúc như trên, thông tin được đưa ra theo trình trình tự từ điều đã biết đến điều chưa biết.
名前は、木村です。
Tên tôi là Kimura.
こちらは、木村先生です。
Đây là Thầy Kimura.
Thêm một ví dụ khác.
あれは、東京タワーです。
Đây là Tháp Tokyo.
あれ:Thông tin cũ, là cái trước mắt người nghe/nói.
東京タワー:Thông tin mới, người nghe biết thêm thông tin về cái trước mắt mình.
Trong giao tiếp, bạn sẽ bắt gặp những cách nói ngắn gọn hơn rất nhiều, ví dụ cũng cùng một câu hỏi trên, bạn chỉ cần hỏi là:
あれは。(Dĩ nhiên và với giọng điệu lên giọng ở cuối câu)
Diễn giải: tôi muốn biết thêm thông tin về điều này.
Và người nghe chỉ cần trả lời trả lời ngắn gọn: 東京タワーです。(Đây là Tháp Tokyo)
Điều này nghe có thể đơn giản, nhưng đó là cách tư duy của tiếng Nhật nói chung và của trợ từ は -wa nói riêng.
Cảm ơn admin nhiều. Bài viết rất hữu ích cho những bạn đang tự học tiếng Nhật như mình.