Cấm chỉ trong tiếng Nhật – るんじゃない

V-るんじゃない là điểm ngữ pháp bắt nguồn từ cách dùng của ~んじゃない. Cách hình thành của nó như sau: ~んじゃない:có nghĩa là “chẳng phải…sao?” và được sử dụng lên giọng ở cuối câu để tạo ý nghĩa nghi vấn cho câu (câu hỏi). Ví dụ: あの人、山田さんなんじゃない? Người kia chẳng phải là anh Yamada sao? Thế […]

Cấm chỉ trong tiếng nhật – べからず

べからず (bekarazu) là một cách nói cấm chỉ (ý nghĩa cấm đoán) tạo cảm giác cấm đoán khá mạnh với người khác. Nguồn gốc của nó ra từ cách phủ định của chữ べき. Như sau: べき → nên, べきではない → không nên, và べからず chính là cách nói văn vẻ của べきではない. Đây là cách cấm đoán khá mạnh, ý […]

Cấm chỉ trong tiếng Nhật – てはならない

Chúng ta cùng đến với một điểm ngữ pháp tiếng Nhật khác diễn tả sự cấm đoán, đó là てはならない. Tuy nhiên điểm ngữ pháp N2 này rất hạn chế sử dụng trong văn nói, thường được sử dụng trong văn viết. てはならない thường được dùng để nêu lên một lời răn dạy, giáo huấn tổng […]

Cấm chỉ trong tiếng Nhật – てはだめだ

てはだめだ cũng giống với てはいけない, hầu như không có sự phân biệt đáng kể nào. てはだめだ cũng diễn tả sự cấm đoán, thường được những người ở vị trí giám thị, cấp trên, như người quản lý, giáo viên, cha mẹ sử dụng đối với những người chịu sự giám thị hoặc cấp thấp hơn. Ví dụ: […]