TỔNG QUAN BÀI KIỂM TRA
0 trong số 10 câu đã làm
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information

Hãy sắp xếp trật tự đúng các thành phần cho sẵn để thành câu có nghĩa!
Bảng xếp hạng: Sắp xếp trật tự câu N3 #01
Top | Tên | Làm lúc | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đang tải... | ||||
Chưa có dữ liệu | ||||
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Bạn sẽ không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Quiz is loading...
Bạn phải đăng kí hoặc đăng nhập để làm bài
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả
0 trong số 10 câu đã trả lời đúng
Tổng thời gian:
Time has elapsed
Bạn đã đạt được 0 / 0 điểm ≈ 0
Trung bình |
|
Bạn được |
|
Categories
- Not categorized 0%
-
Nhận xétNăng lực tiếng Nhật còn kém so với trình độ bạn lựa chọn!
Bạn cần làm nhiều bài tập hơn.
Đừng nản chí. Chúc thành công! -
Nhận xétBạn chỉ mới ở mức “tạm chấp nhận”. Hãy rèn luyện thêm. Sao không làm thêm một bài trắc nghiệm khác??
-
Nhận xétRất tốt, nhưng chưa hoàn hảo. Đừng tự hài lòng. Hãy tiếp tục!!!
-
Nhận xétHoàn hảo. Không còn gì để nói.!!!
Top | Tên | Làm lúc | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đang tải... | ||||
Chưa có dữ liệu | ||||
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Câu đã trả lời
- Xem lại
-
Question 1 of 10
Câu hỏi 1.
毎年、 __1__ __2__ __3__ __4__ が少ないです。
-
大水 - で
- なくなった
- 村
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
毎年、
大水 で で なくなった 村 が少ないです。SAI !
毎年、
大水 で で なくなった 村 が少ないです。 -
-
Question 2 of 10
Câu hỏi 2.
今日は __1__ __2__ __3__ __4__ しまったんです。
- 休み
- だって
- ことを
- 忘れた
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
今日は 休み だって ことを 忘れて しまったんです。
SAI !
今日は 休み だって ことを 忘れて しまったんです。
-
Question 3 of 10
Câu hỏi 3.
せっかく __1__ __2__ __3__ __4__ けど、お受け待ちください。
- 用意した
- のだから
- 荷物になる
- でしょう
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
せっかく 用意した のだから 荷物になる でしょう けど、お受け待ちください。
SAI !
せっかく 用意した のだから 荷物になる でしょう けど、お受け待ちください。
-
Question 4 of 10
Câu hỏi 4.
皆さんも __1__ __2__ __3__ __4__
会場 を片付 けましょう。- お帰り
- になった
- ことだし
- そろそろ
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
皆さんも お帰り になった ことだし そろそろ
会場 を片付 けましょう。SAI !
皆さんも お帰り になった ことだし そろそろ
会場 を片付 けましょう。 -
Question 5 of 10
Câu hỏi 5.
あの人は __1__ __2__ __3__ __4__ 人ですよ。
- やさしそうに
- 見えますが
- 実際は
- 冷たい
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
あの人は やさしそうに 見えますが 実際は 冷たい 人ですよ。
SAI !
あの人は やさしそうに 見えますが 実際は 冷たい 人ですよ。
-
Question 6 of 10
Câu hỏi 6.
そんな簡単なことぐらい __1__ __2__ __3__ __4__ 。
- 人に
- 聞かず
- とも
- 分かる
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
そんな簡単なことぐらい 人に 聞かず とも 分かる 。
SAI !
そんな簡単なことぐらい 人に 聞かず とも 分かる 。
-
Question 7 of 10
Câu hỏi 7.
__1__ __2__ __3__ __4__ しまった。
- おしくても
- 1点も
- 取らず
- 負けて
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
おしくても 1点も 取らず 負けて しまった。
SAI !
おしくても 1点も 取らず 負けて しまった。
-
Question 8 of 10
Câu hỏi 8.
この問題は今、 __1__ __2__ __3__ __4__
結論 がでるでしょう。- 委員会で
-
審議 中 - だから
- そのうちに
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
この問題は今、 委員会で
審議 中 だから そのうちに結論 がでるでしょう。SAI !
この問題は今、 委員会で
審議 中 だから そのうちに結論 がでるでしょう。 -
Question 9 of 10
Câu hỏi 9.
生活習慣病 __1__ __2__ __3__ __4__ 難しいです。
- から
- 抜け出す
- のは
- 大変
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
生活習慣病 から 抜け出す のは 大変 難しいです。
SAI !
生活習慣病 から 抜け出す のは 大変 難しいです。
-
Question 10 of 10
Câu hỏi 10.
昔と __1__ __2__ __3__ __4__ 出て
活躍 している。- 違って
- 女の人も
- 大勢
- 会社に
-
1
-
2
-
3
-
4
CHÍNH XÁC!
昔と 違って 女の人も 大勢 会社に 出て
活躍 している。SAI !
昔と 違って 女の人も 大勢 会社に 出て
活躍 している。