in Tiếng Nhật tổng hợp

Tiếng Nhật – Thêm hậu tố -sa để biến tính từ thành danh từ

Chào các bạn, bài này mình sẽ nói về một kỹ thuật rất cơ bản trong tiếng Nhật để giúp người học tiếng Nhật biến một tính từ thành một danh từ, hay nói cách khác, là có thể sử dụng tính từ trong vai trò như một danh từ.

Để bạn dễ dàng hình dung về ý tưởng này, mình có thể so sánh với tiếng Việt như sau. Giả sử bạn có tính từ “tử tế”, thì để sử dụng tính từ này như một danh từ, bạn có thể nói “sự tử tế”. Ví dụ, một thứ gì đó rất “nặng”, tính từ “nặng” này trong danh từ bạn sẽ nói thành “sức nặng” của một thứ gì đó. Tương tự như thế, “đẹp” –> “vẻ đẹp”.

Nếu trong tiếng Việt, chúng ta sẽ bổ sung những tiền tố như “sự, sức, vẻ…”, thì trong tiếng Nhật, để làm được điều này, người ta bổ sung hậu tố -sa (さ).

Cách dùng cơ bản hậu tố ~

~ là một trong hai hậu tố khi gắn với tính từ thì biến chúng thành danh từ. Nếu so sánh với tiếng Anh thì nó tương tự như việc thêm “~ness” vào tính từ trong tiếng Anh, để biến chúng thành danh từ (ví dụ: goodness, freshness, liveliness).

Ví dụ:

  +  →  高さ (độ cao)

便利 +  → 便利さ (sự tiện lợi)

Vậy, ta sẽ có công thức để biến một tính từ thành một danh từ trong tiếng Nhật như sau:

い-adj (bỏ い) + さ

な-adj + さ

Hình thức danh từ ~ khá đơn giản. Chỉ cần loại bỏ đuôi 〜い ra khỏi tính từ -i và な khỏi tính từ -na, sau đó thêm ~ vào.

Kết hợp hậu tố ~さ với những hậu tố khác trong tiếng Nhật

Bây giờ, mình sẽ nói thêm về việc kết hợp ~さ với những hậu tố khác như là 〜たい, 〜やすい, 〜にくい, 〜らしい , 〜づらい, và 〜っぽい. Nghĩa là bạn kết hợp 2 lần hậu tố. Nghe có vẻ phức tạp nhưng không đến nỗi khó lắm, bạn sẽ quen nhanh thôi.

Ví dụ:

使う → 使いやす → 使いやす
sử dụng → dễ sử dụng → tính dễ sử dụng

男 → 男らし → 男らし
đàn ông → nam tính → tính đàn ông

行く → 行きた → 行きた
đi → muốn đi → ước muốn đi

Việc kết hợp ~さ với những hậu tố khác như thế này sẽ tạo nên những danh từ mang tính trừu tượng hơn, khi bạn quen với cách diễn đạt này, câu nói của bạn cũng dần “chuyên nghiệp” hơn.

Sử dụng hậu tố ~さ để diễn tả một lượng có thể đo lường được

Một số tính từ trong tiếng Nhật khi được biến thành danh từ bằng cách gắn hậu tố ~さ sẽ diễn tả một “lượng” có thể đo lường được khách quan.

Ví dụ:

空港くうこうへ行く前に、カバンのおもはかりました。
Tôi tính trọng lượng của hành lý trước khi đi đến sân bay.

プールのふか確認かくにんしてから入ろう。
Hãy kiểm tra độ sâu của bể bơi trước khi bạn xuống.

Tạm kết

Trong tiếng Nhật, việc biến một tính từ thành danh từ không chỉ có một cách duy nhất là bổ sung hậu tố -sa, bạn sẽ thấy có một số trường hợp đi với hậu tố -mi (み) để tạo thành dạng danh từ -mi, kiểu như 楽しみ. Ở bài sau, để mở rộng bài học này, mình sẽ giới thiệu các bạn về một số tính từ trong tiếng Nhật trở thành danh từ bằng cách thêm ~み.

Viết bình luận

Comment