DANH SÁCH |
Bảng xếp hạng: JLPT N4 Grammar #01
|
REPORT Nếu bạn phát hiện có sai sót hay có bất kỳ phàn nàn/góp ý gì, vui lòng cho biết!
|
TỔNG QUAN BÀI KIỂM TRA
0 trong số 15 câu đã làm
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
Information
Tên: Ngữ pháp N4 #01
Chủ đề: [Trắc nghiệm ngữ pháp N4].
Cách làm: Chọn đáp án chính xác điền vào chỗ trống.
Số câu: 15
Thời gian: 4 phút
Độ khó:
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Bạn sẽ không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Quiz is loading...
Bạn phải đăng kí hoặc đăng nhập để làm bài
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả
0 trong số 15 câu đã trả lời đúng
Tổng thời gian:
Time has elapsed
Bạn đã đạt được 0 / 0 điểm ≈ 0
Trung bình |
|
Bạn được |
|
Categories
- Not categorized 0%
-
Click “Làm lại” để đạt kết quả tốt hơn.
-
Chúc mừng! Bạn đã vượt qua.
(Click “Xem lại toàn bộ” để kiểm tra.)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- Câu đã trả lời
- Xem lại
-
Question 1 of 15
Câu hỏi 1.
わたしはどこ(_____)
寝 られるものです。 -
Question 2 of 15
Câu hỏi 2.
上手 に話 せる(_____)何度 も練習 しなければならない。 -
Question 3 of 15
Câu hỏi 3.
うわさでは、あの
二人 は来年 結婚 (_____)。 -
Question 4 of 15
Câu hỏi 4.
日本人は人と(_____)とき、「さようなら」と言います。
-
Question 5 of 15
Câu hỏi 5.
この
地図 には色々な建物 の絵 (_____)書いてある。 -
Question 6 of 15
Câu hỏi 6.
入院中 のお父さんに早 く元気 になって(_____)。 -
Question 7 of 15
Câu hỏi 7.
彼 はクラスのみんな(_____)信頼 されている。 -
Question 8 of 15
Câu hỏi 8.
健康 の(_____)毎朝 ジョギングをしています。 -
Question 9 of 15
Câu hỏi 9.
タバコは
健康 に悪いので、今日からやめる(_____)にします。 -
Question 10 of 15
Câu hỏi 10.
仕事 が忙 しい時 は、昼 ご飯 が食 べられない(_____)。 -
Question 11 of 15
Câu hỏi 11.
子どものころ、
嫌 いだった野菜 が、最近 (_____)ようになりました。 -
Question 12 of 15
Câu hỏi 12.
鍵 がないので、入りたくても(_____)ない。 -
Question 13 of 15
Câu hỏi 13.
A:スーパーへ(_____)。
B:スーパーへ行くんなら、
醤油 を買ってきてね。 -
Question 14 of 15
Câu hỏi 14.
A:
地図 を(_____)。B:いいえ、お願いします。
-
Question 15 of 15
Câu hỏi 15.
A:コピー
機 を(_____)。B:はい、お
使 いください。