TỔNG QUAN BÀI KIỂM TRA
0 trong số 10 câu đã làm
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Bạn hãy chọn từ vựng phù hợp điền vào chỗ trống. Chúc bạn tiến bộ.
Bảng xếp hạng: JLPT N1 Vocab #08
Top | Tên | Làm lúc | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đang tải... | ||||
Chưa có dữ liệu | ||||
Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Bạn sẽ không thể bắt đầu lại một lần nữa.
Quiz is loading...
Bạn phải đăng kí hoặc đăng nhập để làm bài
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả
0 trong số 10 câu đã trả lời đúng
Tổng thời gian:
Time has elapsed
Bạn đã đạt được 0 / 0 điểm ≈ 0
Trung bình |
|
Bạn được |
|
Categories
- Not categorized 0%
-
Nhận xétNăng lực tiếng Nhật còn kém so với trình độ bạn lựa chọn!
Bạn cần làm nhiều bài tập hơn.
Đừng nản chí. Chúc thành công! -
Nhận xétBạn chỉ mới ở mức “tạm chấp nhận”. Hãy rèn luyện thêm. Sao không làm thêm một bài trắc nghiệm khác??
-
Nhận xétRất tốt, nhưng chưa hoàn hảo. Đừng tự hài lòng. Hãy tiếp tục!!!
-
Nhận xétHoàn hảo. Không còn gì để nói.!!!
Top | Tên | Làm lúc | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đang tải... | ||||
Chưa có dữ liệu | ||||
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Câu đã trả lời
- Xem lại
-
Question 1 of 10
Câu hỏi 1.
学生課で就職を(_____)してくれる。
-
Question 2 of 10
Câu hỏi 2.
彼は全員に(_____)を求めた。
-
Question 3 of 10
Câu hỏi 3.
私のアパートは(_____)道路のわきなのですごくうるさい。
-
Question 4 of 10
Câu hỏi 4.
今度の試験で上位を(_____)するにはかなり努力が必要だ。
-
Question 5 of 10
Câu hỏi 5.
今度わが社は(_____)して大きくなった。
-
Question 6 of 10
Câu hỏi 6.
先日転校して来た子がクラスで(_____)している。
-
Question 7 of 10
Câu hỏi 7.
図書館の(_____)には大きな机がある。
-
Question 8 of 10
Câu hỏi 8.
私の赤ちャんに(_____)を加えたら許さない。
-
Question 9 of 10
Câu hỏi 9.
洪水で家が流された人達に(_____)物資を送る。
-
Question 10 of 10
Câu hỏi 10.
このあたりは来年(_____)整理をして道路をひろげるそうだ。