- Về thời gian
すこし 待ってください。
ちょっと 待ってください。
Làm ơn đợi một lát.
- Về khối lượng
Làm ơn cho vào đây chút đường.
- Về tình trạng
おなかが すこし
おなかが ちょっと
Tôi hơi bị đau bụng.
Tuy nhiên, với “chotto”, thì lại thể hiện được nhiều ý nghĩa sâu hơn, không chỉ đơn thuần chỉ là thời gian, khối lượng hay tình trạng, mà còn là:
A. “Chotto” thể hiện sự e ngại, dè dặt khi nhờ vả ai đó.
Nếu bạn muốn mượn tiền ai đó, mà nói theo hai cách nhau sau:
ちょっと お金を
Xin lỗi, vui lòng cho tôi mượn ít tiền.
すこし お金を
Vui lòng cho tôi mượn ít tiền.
Nếu bạn dùng “sukoshi”, chỉ đơn thuần muốn nói mượn ít tiền mà thôi, còn “chotto” sẽ giúp người nghe thấy được sự ngại ngùng và e dè của bạn. Hoặc ví dụ khác như là:
ちょっと すみませんが
すこし すみませんが
Xin lỗi làm ơn chỉ cho tôi đường đến nhà ga.
Trong ví dụ trên, khi dùng “chotto sumimasen”, người nói thể hiện sự e ngại khi phải nhờ vả người khác, do đó bạn tránh dùng “sukoshi”.
B. Dùng “chotto” khi không muốn từ chối trực tiếp một lời đề nghị hay một lời nói.
Trong đàm thoại hằng ngày, người Nhật thường dùng “chotto” mà bỏ lửng câu, với ý nghĩ từ chối một cách gián tiếp, và không muốn nói thêm nhiều về lý do, hoặc đơn giản chỉ vì họ đang bận rộn gì đó không thể đáp ứng yêu cầu.
いっしょに 帰りませんか?
ちょっと。。。
Chúng ta về chung nhé.
Xin lỗi, bây giờ không tiện…

So sánh hai trạng từ tiếng Nhật: Sudeni và Mou
Đọc tiếp

So sánh hai trạng từ tiếng Nhật: Yoku và Tabitabi
Đọc tiếp
So sánh hai trạng từ tiếng Nhật: Yoku và Jouzu ni
Đọc tiếp

So sánh hai trạng từ tiếng Nhật: Yoku và Takusan
Đọc tiếp
Hai trạng từ tiếng Nhật Yoku và Hakkiri giống và khác nhau như thế nào?
Đọc tiếp
Hai trạng từ tiếng Nhật: yoku và Juubun ni, giống và khác nhau như thế nào?
Đọc tiếp