テストは まあまあ できました。
テストは わりあい できました。
Bài kiểm tra tôi làm tàm tạm.
Mẫu câu trên cho thấy người nói nghĩ mình làm bài kiểm tra không được tốt lắm.
Với trạng từ “wariai”, người nói không có hàm ý so sánh. Nhưng với “maamaa”, người nói muốn nhấn mạnh anh ta không hài lòng hoàn toàn nhưng cũng thoã mãn một phần nào ở một mức độ nào đó (trong một số trường hợp, người nói dùng “maamaa” với ý nghĩa khiêm tốn khi nói về mình nhưng thực sự là rất hài lòng với kết quả mình đạt được).
Ví dụ 1:
Tôi có thể đàm thoại tàm tạm.
Ví dụ 2:
新しい
新しい
Tôi thử chế biến món ăn mới và có thể tạm ăn được.
A. Không dùng “maamaa” trong trường hợp diễn tả sự bất mãn hay không vui của người nói.
Ví dụ 3:
この仕事は
この仕事は
Công việc này vất vả mà lương thì thấp.
彼は わりあい よく
彼は まあまあ よく
Anh ta thường hay thất bại.
B. “Maamaa” có thể không đóng vai trò làm trạng từ trong câu, nhưng nghĩa của nó vẫn không thay đổi.
テストは まあまあの
Kết quả bài kiểm tra cũng tạm được.
「日本の生活はいかがですか。」「まあまあです。」
Cuộc sống ở Nhật thế nào? Cũng tạm ổn.

So sánh hai trạng từ tiếng Nhật: Sudeni và Mou
Đọc tiếp

So sánh hai trạng từ tiếng Nhật: Yoku và Tabitabi
Đọc tiếp
So sánh hai trạng từ tiếng Nhật: Yoku và Jouzu ni
Đọc tiếp

So sánh hai trạng từ tiếng Nhật: Yoku và Takusan
Đọc tiếp
Hai trạng từ tiếng Nhật Yoku và Hakkiri giống và khác nhau như thế nào?
Đọc tiếp
Hai trạng từ tiếng Nhật: yoku và Juubun ni, giống và khác nhau như thế nào?
Đọc tiếp